Nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh (hay còn gọi là sepsis ở trẻ sơ sinh) là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng xảy ra khi vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào máu, gây ra phản ứng viêm toàn thân. Ở người lớn, nhiễm trùng huyết cũng rất nguy hiểm, tuy nhiên đối với trẻ sơ sinh – đặc biệt là trẻ đẻ non và trẻ có sức đề kháng yếu – căn bệnh này còn đe dọa tính mạng hơn bởi hệ miễn dịch của các bé chưa phát triển toàn diện. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa nhằm giúp các bậc cha mẹ hiểu rõ hơn về bệnh nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh.
1. Tổng quan về bệnh nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh
1.1 Khái niệm về nhiễm trùng huyết
Nhiễm trùng huyết là tình trạng vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng xâm nhập vào máu. Khi mầm bệnh xuất hiện, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ kích hoạt phản ứng viêm toàn thân để chống lại, dẫn đến nhiều thay đổi nghiêm trọng về huyết động học, tim mạch và hô hấp. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, trẻ có thể gặp các biến chứng nặng như suy hô hấp, suy đa cơ quan, thậm chí dẫn đến tử vong.
1.2 Phân loại nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh
Nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh có thể được phân loại dựa trên thời gian xuất hiện triệu chứng:
- Nhiễm trùng huyết khởi phát sớm (Early-onset sepsis): Xảy ra trong vòng 72 giờ đầu sau sinh, thường liên quan đến việc lây truyền từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai hoặc lúc sinh.
- Nhiễm trùng huyết khởi phát muộn (Late-onset sepsis): Xảy ra sau 72 giờ đầu tiên cho đến vài tuần sau sinh, thường liên quan đến môi trường bên ngoài như dụng cụ y tế, điều kiện vệ sinh hoặc sự tiếp xúc với những nguồn lây nhiễm khác.
2. Nguyên nhân gây nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh
2.1 Vi khuẩn
Đây là tác nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh. Một số chủng vi khuẩn thường gặp:
- Streptococcus nhóm B (GBS, Group B Streptococcus): Vi khuẩn này thường hiện diện trong âm đạo của người mẹ. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, trẻ có thể nhiễm GBS trong quá trình sinh.
- Escherichia coli (E. coli): Một loài vi khuẩn đường ruột, có thể lây từ người mẹ hoặc từ môi trường xung quanh bé.
- Listeria monocytogenes: Thường lây qua đường ăn uống nếu người mẹ ăn thực phẩm nhiễm khuẩn. Vi khuẩn này có thể xâm nhập vào nhau thai và gây nhiễm trùng ối, nhiễm trùng huyết cho thai nhi.
- Staphylococcus aureus: Thường liên quan đến môi trường bệnh viện hoặc da người tiếp xúc trực tiếp với trẻ. Staphylococcus aureus có khả năng gây viêm da, viêm phổi và sau đó dẫn tới nhiễm trùng huyết.
2.2 Vi-rút
Virus có thể lây từ người mẹ (qua bánh nhau hoặc lúc sinh), hoặc lây qua môi trường xung quanh:
- Virus Herpes simplex: Đây là virus phổ biến nhất có khả năng gây viêm não và nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh.
- Virus Cytomegalovirus (CMV): Có thể truyền từ mẹ sang con trong thai kỳ, gây nhiều rối loạn chức năng cơ thể.
- Virus cúm, virus quai bị hay virus gây bệnh đường hô hấp khác cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết nếu hệ miễn dịch của trẻ quá non yếu.
2.3 Nấm
Trường hợp nhiễm trùng huyết do nấm ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt ở trẻ sơ sinh thiếu tháng hoặc phải nằm viện lâu ngày:
- Candida spp.: Chủng nấm này thường gặp ở những bé nằm trong môi trường y tế với nhiều thủ thuật xâm lấn như ống thông tĩnh mạch, máy thở…
- Aspergillus spp.: Có thể lây qua đường hô hấp, gây viêm phổi và sau đó dẫn đến nhiễm trùng huyết.
3. Yếu tố nguy cơ
3.1 Yếu tố từ phía người mẹ
- Nhiễm trùng ối (chorioamnionitis): Nếu túi ối của mẹ bị viêm do vi khuẩn, virus hoặc nấm, trẻ rất dễ bị nhiễm trùng huyết do tiếp xúc trực tiếp với dịch ối nhiễm.
- Thời gian vỡ ối kéo dài: Nếu nước ối vỡ sớm (trên 18 giờ) trước khi sinh, nguy cơ vi khuẩn xâm nhập vào buồng ối và gây nhiễm trùng cho thai nhi sẽ tăng.
- Sốt cao trong lúc sinh: Mẹ sốt >38°C trong chuyển dạ có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết ở trẻ.
- Mẹ mang các bệnh lý mãn tính hoặc cấp tính khác: Như tiểu đường thai kỳ, bệnh tự miễn, HIV, viêm gan B, C… Các tình trạng này có thể làm suy giảm hệ miễn dịch của cả mẹ lẫn thai nhi.
3.2 Yếu tố từ phía trẻ sơ sinh
- Sinh non (dưới 37 tuần): Những bé sinh non có phổi, gan, thận và hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị nhiễm trùng hơn.
- Cân nặng sơ sinh thấp (dưới 2.500 g): Trẻ nhẹ cân thường kém phát triển về mặt thể chất và miễn dịch.
- Phải can thiệp y tế sớm sau sinh: Những thủ thuật xâm lấn như đặt ống thông tĩnh mạch, thở máy, hay truyền dịch tĩnh mạch kéo dài sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Suy hô hấp hoặc bệnh lý nền khác: Trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh, bệnh lý chuyển hóa hoặc vàng da nặng cũng có nguy cơ cao hơn.
4. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh đôi khi rất khó nhận biết vì trẻ chưa thể biểu đạt rõ ràng, đồng thời dấu hiệu có thể “mờ nhạt” hoặc giống với nhiều bệnh khác. Một số dấu hiệu thường gặp gồm:
- Thay đổi thân nhiệt: Trẻ có thể sốt cao trên 38°C hoặc hạ thân nhiệt dưới 36°C. Hạ thân nhiệt thường gặp ở trẻ sinh non hơn.
- Bú kém hoặc bỏ bú: Đây là dấu hiệu cảnh báo sớm, cho thấy trẻ có thể mệt mỏi và yếu ớt.
- Thở nhanh, khó thở: Trẻ có thể rên rỉ, da tái xanh, thở khò khè, xuất hiện cơn ngưng thở.
- Rối loạn tuần hoàn: Nhịp tim nhanh (trên 160 lần/phút) hoặc chậm (dưới 100 lần/phút), tay chân lạnh, nổi bông hoặc tím tái.
- Rối loạn tri giác: Trẻ ngủ li bì, ít phản ứng với kích thích bên ngoài. Một số trẻ có thể bị co giật.
- Rối loạn tiêu hóa: Nôn trớ, tiêu chảy hoặc bụng chướng. Nhiễm trùng huyết có thể khởi nguồn từ viêm ruột, viêm phúc mạc…
- Vàng da: Có thể xuất hiện vàng da sớm và đậm hơn bình thường (vàng da sinh lý ở trẻ có thể xuất hiện từ ngày 2-3 sau sinh nhưng nếu do nhiễm trùng, vàng da có thể đậm và kéo dài).
Những dấu hiệu trên có thể không đầy đủ hoặc không xuất hiện đồng thời, do đó, khi nghi ngờ trẻ có nhiễm trùng, phụ huynh cần đưa trẻ đến cơ sở y tế sớm để được khám và chẩn đoán kịp thời.
5. Chẩn đoán
5.1 Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử thai sản của mẹ, tiền sử sinh nở (có vỡ ối sớm, mẹ sốt hay không), cũng như tình trạng của bé (tuổi thai, cân nặng lúc sinh…). Sau đó, bác sĩ đánh giá các dấu hiệu sinh tồn (nhiệt độ, nhịp tim, nhịp thở, huyết áp) và quan sát toàn trạng.
5.2 Xét nghiệm máu
- Công thức máu (CBC): Nếu bạch cầu tăng cao hoặc giảm mạnh, tăng tỷ lệ bạch cầu non hoặc tiểu cầu giảm, có thể gợi ý nhiễm trùng huyết.
- CRP (C-reactive protein): Đây là một chất chỉ điểm viêm. CRP tăng cao thường gặp ở các trường hợp nhiễm khuẩn.
- Procalcitonin (PCT): Thường tăng khi có nhiễm khuẩn nặng.
- Cấy máu (Blood culture): Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán. Mẫu máu được nuôi cấy để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn, nấm, qua đó xác định chính xác tác nhân gây bệnh và khả năng kháng kháng sinh.
5.3 Các xét nghiệm khác
- Xét nghiệm nước tiểu, cấy nước tiểu: Nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn đường niệu.
- Dịch não tủy (nếu cần): Kiểm tra xem có vi khuẩn xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương hay không.
- Chụp X-quang ngực: Để phát hiện viêm phổi hoặc tràn dịch màng phổi kèm theo.
- Siêu âm ổ bụng: Kiểm tra tổn thương gan, lách, tụ dịch bất thường.
Việc chẩn đoán cần được tiến hành khẩn trương, vì trẻ sơ sinh diễn tiến bệnh rất nhanh chóng. Thời gian là yếu tố quyết định, nếu chẩn đoán muộn, tỷ lệ biến chứng và tử vong sẽ tăng cao.
6. Điều trị
6.1 Nguyên tắc điều trị
- Điều trị kháng sinh sớm và đúng: Sau khi lấy mẫu máu để cấy, bác sĩ thường bắt đầu cho trẻ dùng kháng sinh phổ rộng, có khả năng diệt được nhiều chủng vi khuẩn khác nhau. Khi có kết quả kháng sinh đồ, bác sĩ sẽ điều chỉnh loại kháng sinh và liều lượng phù hợp để tối ưu hiệu quả.
- Hỗ trợ hô hấp: Nếu trẻ có dấu hiệu suy hô hấp, cần cung cấp oxy hoặc dùng máy thở.
- Kiểm soát huyết áp và tuần hoàn: Truyền dịch, dùng thuốc co mạch hoặc thuốc tăng co bóp cơ tim (nếu cần).
- Theo dõi và cân bằng điện giải: Trẻ sơ sinh dễ bị rối loạn điện giải và mất nước. Việc theo dõi nồng độ natri, kali, canxi… trong máu rất quan trọng.
- Dinh dưỡng đầy đủ: Nếu trẻ có thể bú mẹ, nên tiếp tục cho bú. Trong trường hợp phải cách ly hoặc trẻ không bú được, có thể dùng sữa mẹ vắt ra hoặc sữa công thức phù hợp.
6.2 Thời gian điều trị
Thời gian điều trị kháng sinh phụ thuộc mức độ nặng và tác nhân gây bệnh, thường kéo dài từ 7 đến 21 ngày. Nếu tác nhân là virus hoặc nấm, cần phác đồ điều trị riêng. Các trường hợp nhiễm trùng huyết nặng, nhất là do nấm, có thể phải điều trị kháng nấm dài hơn và đòi hỏi theo dõi sát sao.
6.3 Biến chứng và theo dõi sau điều trị
- Suy đa cơ quan: Nhiễm trùng huyết có thể dẫn tới suy thận, suy gan, suy tim.
- Tổn thương não: Nếu vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào dịch não tủy, nguy cơ viêm màng não rất cao, có thể để lại di chứng thần kinh.
- Chậm phát triển: Nhiễm trùng huyết nặng ở giai đoạn sơ sinh có thể làm bé chậm lớn, kém phát triển trí tuệ hoặc thể chất về sau.
Sau khi trẻ hồi phục, cần tái khám định kỳ để đánh giá tình trạng dinh dưỡng, phát triển và các dấu hiệu di chứng (nếu có).
7. Phòng ngừa
7.1 Tầm quan trọng của chăm sóc thai kỳ
- Khám thai định kỳ: Phát hiện và điều trị sớm các yếu tố nguy cơ cho cả mẹ và bé như nhiễm trùng tiết niệu, viêm âm đạo, viêm cổ tử cung…
- Xét nghiệm tầm soát GBS: Thường được thực hiện ở tuần 35-37 của thai kỳ. Nếu kết quả dương tính, bà bầu sẽ được dùng kháng sinh dự phòng trong lúc chuyển dạ.
- Tiêm chủng trước và trong thai kỳ: Tiêm phòng các bệnh như cúm, viêm gan B, uốn ván… giúp giảm nguy cơ lây nhiễm cho cả mẹ và bé.
7.2 Biện pháp phòng ngừa lây nhiễm sau sinh
- Duy trì vệ sinh tay: Rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn trước và sau khi tiếp xúc với trẻ, nhất là khi chăm sóc rốn, thay tã, cho bú…
- Vệ sinh rốn: Sát trùng rốn hằng ngày, tránh để rốn ẩm ướt, bẩn. Kiểm tra rốn có sưng đỏ, rỉ dịch hay không để phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng.
- Hạn chế tiếp xúc không cần thiết: Hạn chế người lạ thăm nom hoặc bế ẵm trẻ, đặc biệt nếu họ có biểu hiện ho, sổ mũi, cúm.
- Tránh lạm dụng kháng sinh: Chỉ dùng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ. Lạm dụng kháng sinh sẽ khiến vi khuẩn kháng thuốc, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng hơn.
- Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Theo dõi và thực hiện lịch tiêm chủng quốc gia, giúp trẻ có miễn dịch chủ động phòng các bệnh truyền nhiễm.
7.3 Cải thiện môi trường bệnh viện
- Kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện: Khử trùng trang thiết bị y tế, tuân thủ quy trình vô khuẩn khi làm thủ thuật xâm lấn như đặt ống thông, bơm kim tiêm…
- Nhân viên y tế tuân thủ quy định an toàn: Rửa tay trước và sau khi thăm khám trẻ. Dùng đồ bảo hộ (găng tay, khẩu trang) khi cần thiết.
- Phòng điều trị cách ly: Với những trẻ nghi ngờ hoặc đã chẩn đoán nhiễm trùng, cần được cách ly để tránh lây lan.
8. Lưu ý đặc biệt cho cha mẹ
- Nhận biết các dấu hiệu bất thường: Như sốt, bỏ bú, quấy khóc liên tục, thở nhanh, da đổi màu… để đưa trẻ đi khám kịp thời.
- Chăm sóc dinh dưỡng: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng quý giá, đồng thời chứa nhiều kháng thể tự nhiên. Nếu có điều kiện, nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
- Khám sức khỏe định kỳ: Dù trẻ có khỏe mạnh hay đã hồi phục sau nhiễm trùng, vẫn cần khám định kỳ để kiểm tra sự phát triển về cân nặng, chiều cao, khả năng vận động, ngôn ngữ…
Nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và đúng cách từ đội ngũ y tế. Việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ, nhận biết dấu hiệu, thực hiện chẩn đoán nhanh và điều trị thích hợp là chìa khóa giúp cứu sống trẻ, giảm tỷ lệ di chứng và tử vong. Đồng thời, phòng ngừa nhiễm trùng huyết là nhiệm vụ đặc biệt quan trọng, cần thực hiện từ khi người mẹ mang thai cho đến khi trẻ chào đời và trong suốt giai đoạn sơ sinh.
Bài viết này Cộng đồng y dược hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc một góc nhìn toàn diện về bệnh nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh. Với vai trò làm cha mẹ hoặc người chăm sóc, chúng ta cần trang bị kiến thức y khoa cơ bản để bảo vệ sức khỏe của bé. Bất cứ khi nào bạn nghi ngờ bé có dấu hiệu nhiễm trùng, hãy đưa bé đến cơ sở y tế uy tín để được khám và điều trị kịp thời. Đồng hành cùng thầy thuốc trong việc chăm sóc và theo dõi trẻ chính là cách tốt nhất để đảm bảo bé có một khởi đầu khỏe mạnh và phát triển tối ưu.
Tầm quan trọng của dinh dưỡng trong sự phát triển của trẻ em
Dinh Dưỡng Tốt Nhất Cho Trẻ Em