Dấu hiệu bệnh tật ở trẻ sơ sinh mà cha mẹ cần lưu ý

Trẻ sơ sinh, với hệ miễn dịch còn non nớt và cơ thể đang trong giai đoạn hoàn thiện, rất dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây bệnh từ môi trường. Bên cạnh đó, các bé chưa thể diễn đạt được tình trạng sức khỏe của mình ngoài tiếng khóc, biểu hiện cơ thể hoặc thay đổi trong sinh hoạt hằng ngày. Do đó, cha mẹ cần trang bị những kiến thức cơ bản để nhận biết dấu hiệu bệnh tật ở trẻ sơ sinh nhằm có những can thiệp kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp một số dấu hiệu phổ biến cha mẹ nên lưu ý cũng như cách xử lý ban đầu và lời khuyên để phòng ngừa.


1. Thay đổi trong hành vi bú sữa và sinh hoạt

Trào Ngược Dạ Dày Trẻ Sơ Sinh
Trào Ngược Dạ Dày Trẻ Sơ Sinh

Một trong những dấu hiệu ban đầu của bệnh tật ở trẻ sơ sinh thường thể hiện qua việc thay đổi hành vi bú sữa. Trẻ thường có nhu cầu bú nhiều lần trong ngày (trung bình 2-3 tiếng/lần đối với trẻ bú mẹ hoàn toàn). Nếu bé bỗng dưng lười bú hoặc bỏ bú, mút yếu, quấy khóc khi mẹ đưa ti vào miệng, cha mẹ nên chú ý và quan sát kỹ hơn. Việc thay đổi này có thể xuất phát từ nguyên nhân tạm thời như bé mệt mỏi, buồn ngủ, nhưng cũng có thể là dấu hiệu ban đầu của nhiễm trùng, viêm tai, viêm họng hoặc các vấn đề về tiêu hóa.

Ngoài ra, các sinh hoạt thường ngày của bé như ngủ, đi vệ sinh, khóc cũng phản ánh tình trạng sức khỏe. Ví dụ, trẻ sơ sinh thường ngủ khá nhiều (từ 16-18 tiếng/ngày), nhưng nếu bé ngủ quá nhiều một cách bất thường, khó đánh thức hoặc ngược lại quấy khóc kéo dài, ngủ không sâu giấc, trằn trọc, cha mẹ cũng nên thận trọng. Trong những trường hợp bé khóc liên tục mà không rõ nguyên nhân, không thể dỗ dành, rất có thể bé đang đau hoặc khó chịu ở một bộ phận nào đó trên cơ thể. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, khóc liên tục có thể do đau bụng, trào ngược dạ dày thực quản, sốt hoặc nhiễm khuẩn.

Ngoài ra, quan sát tã lót và phân của bé là một cách hữu ích để nhận biết các vấn đề sức khỏe. Bé sơ sinh trung bình đi tiểu khoảng 6-8 lần/ngày và đi tiêu khoảng 2-5 lần/ngày (tùy thuộc vào từng giai đoạn và phương pháp nuôi dưỡng). Nếu bạn thấy bé tiểu quá ít, phân thay đổi màu sắc (quá sẫm, có lẫn máu, chất nhầy bất thường) hoặc có mùi hôi nồng nặc, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng đường tiêu hóa, táo bón hoặc dị ứng sữa.


2. Thân nhiệt bất thường và dấu hiệu sốt

Sốt là một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của bệnh lý ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, mức thân nhiệt bình thường của trẻ sơ sinh dao động trong khoảng 36,5 – 37,5°C, nên việc xác định con có sốt hay không cần sự hỗ trợ của nhiệt kế để đảm bảo chính xác. Nếu bé có nhiệt độ nách trên 37,5°C hoặc nhiệt độ hậu môn trên 38°C, khả năng cao bé đang bị sốt.

Khi trẻ sơ sinh bị sốt, cha mẹ cần theo dõi sát tình trạng để tránh biến chứng nguy hiểm như co giật do sốt cao. Bên cạnh nhiệt độ, các dấu hiệu khác kèm theo như bé bỗng dưng quấy khóc không ngừng, da nóng bừng, thân nhiệt tăng, lờ đờ, kém linh hoạt… cũng là cảnh báo. Ngược lại, nếu bé bị hạ thân nhiệt (dưới 36°C), đặc biệt trong những ngày thời tiết lạnh, có thể bé đang không đủ nhiệt hoặc bị một loại bệnh lý tiềm ẩn khác.

Trong trường hợp trẻ sốt nhẹ (dưới 38,5°C), cha mẹ có thể thực hiện những bước hạ sốt cơ bản như nới lỏng quần áo, chườm ấm, cho bé bú sữa mẹ nhiều hơn hoặc uống nhiều nước hơn (nếu trẻ từ 6 tháng trở lên). Tuy nhiên, với trẻ sơ sinh đặc biệt dưới 3 tháng tuổi, nếu có dấu hiệu sốt, tốt nhất nên đưa bé đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác. Nhiều bệnh nhiễm trùng nguy hiểm như viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết hoặc viêm phổi có thể bắt đầu với triệu chứng sốt, do đó, không nên chủ quan.


3. Khó thở, thở khò khè hoặc thở gấp

Nhiễm Trùng Huyết Bệnh Lý Nguy Hiểm Cần được Phát Hiện Và điều Trị Sớm

Hệ hô hấp của trẻ sơ sinh rất nhạy cảm, vì thế, khi có bất kỳ vấn đề nào về đường hô hấp, bé thường biểu hiện qua việc thay đổi cách thở. Nếu quan sát thấy bé thở nhanh hơn bình thường, thở hổn hển, lồng ngực rút lõm khi hít vào, thở khò khè hoặc thở rít, cha mẹ cần đưa bé đến cơ sở y tế kiểm tra ngay. Đây có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn hô hấp, viêm tiểu phế quản, viêm phổi hoặc hen suyễn (mặc dù hen suyễn thường ít gặp ở trẻ sơ sinh hơn so với trẻ lớn).

Bên cạnh đó, nếu bé có biểu hiện chảy nước mũi, ho kèm khó thở thì rất có khả năng bé đã bị cảm cúm hoặc viêm đường hô hấp trên. Trẻ nhỏ, nhất là trẻ dưới 6 tháng tuổi, hệ thống miễn dịch chưa hoàn thiện nên càng cần được giám sát chặt chẽ khi có bất kỳ triệu chứng hô hấp bất thường nào. Việc tự ý cho bé uống thuốc ho hay kháng sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc hoặc biến chứng nặng hơn.

Khi trẻ có biểu hiện khó thở, cha mẹ nên chú ý đảm bảo môi trường xung quanh thoáng mát, không có khói thuốc lá, không quá ẩm mốc và hạn chế tiếp xúc với những người đang có dấu hiệu cúm hoặc viêm họng. Ngoài ra, cách bế bé, giúp bé nằm hơi cao đầu khi ngủ (đối với trường hợp nghẹt mũi) cũng là biện pháp hỗ trợ thở tốt hơn.


4. Da liễu: phát ban, mẩn đỏ, vàng da

Da của trẻ sơ sinh vô cùng mỏng manh, dễ bị tổn thương và phản ứng với các yếu tố ngoại cảnh. Vì thế, các dấu hiệu trên da là một kênh quan trọng để cha mẹ nhận biết sớm bệnh lý ở bé.

  • Phát ban/mẩn đỏ: Trẻ sơ sinh rất dễ bị hăm tã, rôm sảy do khí hậu nóng ẩm hoặc vệ sinh không đúng cách. Tuy nhiên, nếu cha mẹ quan sát thấy các nốt ban lan rộng, kèm theo sốt, bé quấy khóc, có mụn nước hoặc mủ, đây có thể là triệu chứng của bệnh chốc lở, nhiễm khuẩn da hoặc các bệnh truyền nhiễm như tay chân miệng, sởi, thủy đậu… Đặc biệt, nếu nốt ban xuất hiện kèm theo hiện tượng môi, lưỡi đỏ rực, sưng phù, mắt đỏ, có thể bé mắc bệnh Kawasaki – một bệnh lý nguy hiểm cần điều trị khẩn cấp.
  • Vàng da: Vàng da sinh lý thường xuất hiện trong vòng 2-4 ngày sau sinh, hết dần trong khoảng 1-2 tuần (với trẻ đủ tháng) hoặc lâu hơn chút ở trẻ sinh non. Tuy nhiên, nếu màu da vàng đậm hơn, lan xuống ngực, bụng, chân tay và kéo dài trên 2 tuần, đó có thể là dấu hiệu vàng da bệnh lý liên quan đến gan, mật hoặc sự gia tăng bilirubin trong máu. Vàng da bệnh lý nếu không được can thiệp sớm có thể dẫn đến tổn thương não và các biến chứng nguy hiểm.
  • Mụn mủ, mụn nước: Một số trẻ có thể bị viêm da mủ do vi khuẩn (như tụ cầu vàng), nếu thấy mụn mủ xuất hiện nhiều, kèm theo hiện tượng sưng đỏ, đau, trẻ bị sốt hoặc có dấu hiệu lờ đờ, cha mẹ nên nhanh chóng đưa bé đi khám. Bên cạnh đó, nếu bé bị mụn nước nhưng vỡ ra gây loét, chảy dịch vàng hoặc mủ, rất có thể bé đang bị chốc lở hoặc những bệnh nhiễm trùng ngoài da khác.

5. Các vấn đề về tiêu hóa: nôn trớ, tiêu chảy, táo bón

Cấu Tạo đường Ruột Của Trẻ Sơ Sinh
Cấu Tạo đường Ruột Của Trẻ Sơ Sinh

Rối loạn tiêu hóa là một vấn đề sức khỏe thường gặp ở trẻ nhỏ, nhất là giai đoạn sơ sinh. Cha mẹ cần theo dõi sát lượng sữa, phân và tần suất đi vệ sinh của trẻ để phát hiện sớm các biểu hiện bất thường.

  • Nôn trớ nhiều hoặc kèm dịch xanh, vàng: Nôn trớ là hiện tượng thường gặp ở trẻ sơ sinh do cơ thắt dạ dày – thực quản chưa hoàn thiện. Tuy nhiên, khi bé nôn liên tục, mỗi lần nôn nhiều hoặc nôn ra dịch màu xanh, vàng hoặc có máu, có thể bé gặp vấn đề nghiêm trọng như tắc ruột, hẹp môn vị, viêm ruột… Lúc này, không nên chần chừ mà hãy cho bé đi khám ngay.
  • Tiêu chảy: Trẻ sơ sinh đi tiêu phân lỏng, nhiều nước có thể do bé bú quá nhiều, thức ăn của mẹ (nếu bé bú mẹ) có vấn đề hoặc bé bị nhiễm trùng. Nếu bé đi tiêu lỏng nhiều hơn 3 lần/ngày, kèm theo dấu hiệu mất nước (môi khô, khóc không có nước mắt, thóp trũng), sốt, quấy khóc kéo dài, đó là cảnh báo nguy hiểm, cần can thiệp y tế. Việc mất nước có thể nhanh chóng làm bé mệt lả, nguy hại đến sức khỏe và tính mạng.
  • Táo bón: Ngược lại, nếu bé sơ sinh đi tiêu ít hơn bình thường, phân khô cứng, bé khóc gào khi đi tiêu, mặt đỏ bừng vì rặn, cha mẹ nên xem lại chế độ ăn (đối với bé bú mẹ) hoặc loại sữa công thức (đối với bé bú bình). Táo bón kéo dài có thể dẫn tới nứt kẽ hậu môn hoặc khiến bé sợ hãi mỗi khi đi tiêu, làm tình trạng trầm trọng thêm.

6. Dấu hiệu đau tai, nhiễm trùng tai

Tai là bộ phận dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây bệnh, đặc biệt trong giai đoạn sơ sinh. Khi bé bị viêm tai giữa hoặc đau tai, bé có thể khóc lớn, khó ngủ, có xu hướng kéo hoặc dụi tai liên tục, bú ít đi (vì động tác mút có thể khiến áp lực trong tai thay đổi, gây đau). Bên cạnh đó, nếu bạn nhận thấy dịch mủ hoặc chất lỏng chảy ra từ tai của bé, đó là dấu hiệu nhiễm trùng nặng. Viêm tai giữa nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như ảnh hưởng thính lực, viêm xương chũm.

Để hạn chế nguy cơ viêm tai giữa, cha mẹ cần chú ý vệ sinh tai cho bé đúng cách (chỉ lau nhẹ vành tai, không nên dùng tăm bông thọc sâu vào ống tai), tránh để bé nằm bú ngửa hoàn toàn, nên nâng đầu bé cao hơn một chút khi bú để sữa không tràn vào vòi nhĩ. Khi bé có biểu hiện nghi ngờ viêm tai, hãy đưa bé đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng phương pháp. Việc tự ý sử dụng các loại thuốc nhỏ tai có thể làm tổn thương màng nhĩ và gây hại lâu dài.


7. Thóp bất thường, quấy khóc vô cớ kéo dài

Thóp là một trong những đặc điểm riêng có ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thóp trước (thóp lớn) nằm ở đỉnh đầu, thường đóng lại lúc 12-18 tháng tuổi; thóp sau (thóp nhỏ) đóng sớm hơn, thường vào khoảng 2 tháng tuổi. Quan sát thóp có thể giúp cha mẹ nhận biết những dấu hiệu bất thường về áp lực nội sọ hoặc mất nước.

  • Thóp phồng: Nếu thóp của bé nhô hẳn lên ngay cả khi bé đang nằm yên, không khóc, có thể là dấu hiệu tăng áp lực nội sọ do viêm màng não, não úng thủy hoặc một số bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh. Kèm theo đó, bé có thể quấy khóc, bỏ bú, sốt cao, co giật.
  • Thóp lõm: Ngược lại, nếu thóp của bé bị lõm sâu, có thể bé đang bị mất nước (thường gặp khi bé tiêu chảy hoặc nôn trớ nhiều). Cha mẹ cần cho bé bú nhiều hơn (nếu còn bú mẹ) hoặc uống dung dịch điện giải (nếu bé đủ tháng, được bác sĩ chỉ định) để bù nước kịp thời.

Ngoài ra, quấy khóc vô cớ kéo dài, đi kèm với co giật, nôn trớ hoặc sốt cao cũng nên được đưa đi khám sớm. Viêm màng não, nhiễm trùng huyết hay những bệnh lý về thần kinh có thể khởi đầu bằng triệu chứng quấy khóc, sốt, kém bú. Đặc biệt với trẻ dưới 3 tháng tuổi, bất cứ triệu chứng “khác thường” nào cũng nên được đánh giá bởi nhân viên y tế.


8. Lưu ý và lời khuyên cho cha mẹ

  • Không chủ quan với bất kỳ dấu hiệu nào: Trẻ sơ sinh có diễn biến sức khỏe rất nhanh, một triệu chứng tưởng chừng nhẹ có thể trở nên nghiêm trọng trong thời gian ngắn. Vì vậy, khi bé có biểu hiện bất thường, cha mẹ nên theo dõi sát sao và tham khảo ý kiến của bác sĩ kịp thời.
  • Theo dõi nhiệt độ thường xuyên: Nhiệt kế là vật dụng không thể thiếu với gia đình có trẻ sơ sinh. Cha mẹ nên kiểm tra nhiệt độ cho bé khi thấy bé khó chịu, bỗng dưng quấy khóc, bú kém, hoặc có biểu hiện da nóng, mặt đỏ. Nếu bé sốt, hãy ghi lại mức nhiệt, thời điểm, cách bé phản ứng để bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn.
  • Giữ vệ sinh và môi trường trong lành: Hạn chế nguồn bệnh bằng cách rửa tay sạch sẽ trước khi chạm vào bé, giữ gìn nhà cửa thoáng mát, không khói thuốc, hạn chế người lạ tiếp xúc quá gần với bé trong giai đoạn tháng đầu đời. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn, virus gây bệnh.
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh, giúp bé tăng cường đề kháng. Nếu bé bú sữa công thức, hãy chọn loại phù hợp, đảm bảo pha chế đúng theo hướng dẫn, vệ sinh bình sữa kỹ càng để tránh nhiễm khuẩn. Bên cạnh đó, mẹ cũng nên duy trì chế độ ăn lành mạnh, tránh thức ăn gây dị ứng hoặc có thể ảnh hưởng đến chất lượng sữa.
  • Không tự ý dùng thuốc: Hệ miễn dịch và cơ quan nội tạng của trẻ sơ sinh chưa hoàn thiện, việc tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh, thuốc kháng viêm, thuốc giảm đau… có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho bé dùng bất kỳ loại thuốc nào.
  • Luôn lắng nghe, học hỏi: Mỗi em bé có những đặc điểm riêng, chỉ có cha mẹ mới hiểu được hành vi, thói quen của con mình. Hãy lắng nghe tiếng khóc, quan sát giấc ngủ, cách bú, hoạt động thể chất của bé để kịp thời phát hiện dấu hiệu bất thường. Đọc sách, tham gia các lớp chăm sóc sơ sinh, tham khảo thông tin từ các nguồn uy tín để tích lũy kinh nghiệm chăm sóc con.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Dù bé không có biểu hiện bệnh tật, khám sức khỏe định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ giúp theo dõi quá trình phát triển, tiêm phòng đầy đủ và phát hiện sớm những bất thường tiềm ẩn.

Trẻ sơ sinh cần được chăm sóc và theo dõi một cách đặc biệt, bởi các dấu hiệu bệnh tật ở bé thường không rõ ràng như ở người lớn. Với sự quan tâm, quan sát cẩn thận và nền tảng kiến thức cơ bản, cha mẹ có thể sớm phát hiện những bất thường về sức khỏe của bé để đưa ra can thiệp kịp thời. Từ những thay đổi trong hành vi bú, giấc ngủ, thân nhiệt, đến những biểu hiện trên da, tiêu hóa, hô hấp… tất cả đều có thể là “chìa khóa” chỉ ra bé đang gặp vấn đề. Đặc biệt, khi đối diện với các dấu hiệu nghiêm trọng như sốt cao, khó thở, nôn trớ kéo dài, phát ban diện rộng, vàng da nặng… việc đưa bé đến khám bác sĩ chuyên khoa là vô cùng cần thiết.

Trên hết, phòng ngừa vẫn luôn quan trọng hơn chữa trị. Giữ vệ sinh môi trường sạch sẽ, đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, tiêm chủng đúng lịch và duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp bé sơ sinh có nền tảng sức khỏe tốt, hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Mỗi đứa trẻ là một “cuốn sách” riêng, cha mẹ vừa học vừa làm, không ai có thể nắm hết mọi kiến thức ngay từ đầu. Nhưng chỉ cần dành đủ tình yêu thương, sự quan sát tinh tế và kịp thời tham khảo ý kiến chuyên môn khi cần, cha mẹ sẽ giúp con khởi đầu cuộc sống một cách an toàn, khỏe mạnh.

Lưu ý: Bài viết trên mang tính chất cung cấp thông tin tham khảo, không thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán và điều trị của các chuyên gia y tế. Khi trẻ sơ sinh có dấu hiệu bệnh lý, hãy liên hệ bác sĩ hoặc đưa trẻ đến cơ sở y tế chuyên khoa để được kiểm tra và hướng dẫn cụ thể.

Gửi phản hồi