Thoái hóa khớp là một trong những bệnh lý phổ biến nhất về xương khớp, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Đây là căn bệnh mãn tính có thể gây đau đớn, giảm khả năng vận động và tác động nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, đặc biệt ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, không chỉ riêng người cao tuổi mà ngay cả những người trẻ tuổi cũng có thể bị ảnh hưởng bởi bệnh này do nhiều nguyên nhân khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các dấu hiệu, nguyên nhân và những biện pháp điều trị để giúp hiểu rõ hơn về thoái hóa khớp.

1. Thoái Hóa Khớp Là Gì?
Thoái hóa khớp (hay còn gọi là viêm xương khớp) là tình trạng suy giảm và mất dần chức năng của sụn khớp. Sụn khớp là một lớp mô bao phủ bề mặt xương, giúp các khớp hoạt động trơn tru bằng cách giảm ma sát khi cử động. Khi sụn khớp bị thoái hóa, các xương sẽ cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau, sưng, và cứng khớp. Dần dần, sự thoái hóa này có thể dẫn đến mất chức năng khớp và thậm chí biến dạng khớp.
Thoái hóa khớp có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể, nhưng thường gặp nhất là ở các khớp chịu nhiều sức nặng như khớp gối, khớp hông, cột sống và khớp bàn tay. Đây là một bệnh tiến triển chậm, thường kéo dài nhiều năm trước khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt.
2. Dấu Hiệu Của Thoái Hóa Khớp

Nhận biết sớm các triệu chứng thoái hóa khớp là rất quan trọng để người bệnh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ y tế và điều trị kịp thời. Dưới đây là những dấu hiệu điển hình:
2.1. Đau Khớp
Triệu chứng phổ biến nhất và dễ nhận thấy nhất của thoái hóa khớp là đau khớp. Đau thường xuất hiện khi vận động khớp và giảm đi khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, trong những giai đoạn sau của bệnh, cơn đau có thể xuất hiện ngay cả khi người bệnh đang nghỉ ngơi, thậm chí cả vào ban đêm.
Cơn đau thường không xảy ra liên tục mà xuất hiện từng đợt và trở nên trầm trọng hơn khi khớp phải chịu áp lực lớn, chẳng hạn như khi leo cầu thang, mang vác vật nặng hoặc ngồi xổm.
2.2. Cứng Khớp
Cứng khớp là một triệu chứng điển hình khác, đặc biệt là vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc sau một thời gian dài không vận động. Cứng khớp có thể kéo dài từ vài phút đến nửa giờ, và thường sẽ thuyên giảm khi khớp bắt đầu di chuyển.
2.3. Sưng Khớp
Sưng khớp có thể xuất hiện do viêm trong khớp hoặc do sự tích tụ dịch khớp. Triệu chứng này thường đi kèm với cảm giác nóng và đỏ ở vùng khớp bị thoái hóa. Tuy nhiên, sưng khớp không phải lúc nào cũng xảy ra, và mức độ sưng có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân.
2.4. Hạn Chế Vận Động
Khi thoái hóa khớp tiến triển, khả năng vận động của khớp sẽ giảm dần. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động thường ngày như đi bộ, đứng lên ngồi xuống, hoặc cầm nắm đồ vật. Hạn chế vận động thường làm giảm chất lượng cuộc sống và dẫn đến tình trạng phụ thuộc vào sự hỗ trợ của người khác trong những giai đoạn nặng hơn.
2.5. Tiếng Kêu Lạ Khi Cử Động

Một số người bệnh có thể nhận thấy tiếng kêu “lách cách” hoặc “răng rắc” khi cử động khớp. Hiện tượng này xảy ra do sự ma sát trực tiếp giữa các xương trong khớp khi sụn đã bị mài mòn hoặc mất đi. Tiếng kêu có thể không gây đau ngay lập tức nhưng là dấu hiệu cho thấy khớp đang bị tổn thương nghiêm trọng.
2.6. Biến Dạng Khớp
Trong giai đoạn cuối của thoái hóa khớp, khớp có thể bị biến dạng do sự mài mòn của sụn và tổn thương các cấu trúc xung quanh. Các khớp có thể phình ra hoặc bị lệch, dẫn đến các hoạt động bị giới hạn và tình trạng đau đớn kéo dài.
3. Nguyên Nhân Gây Thoái Hóa Khớp

Có nhiều nguyên nhân và yếu tố góp phần gây ra thoái hóa khớp. Một số yếu tố không thể thay đổi, như di truyền hoặc tuổi tác, nhưng một số yếu tố có thể được kiểm soát thông qua lối sống và chăm sóc sức khỏe.
3.1. Tuổi Tác
Tuổi tác là yếu tố nguy cơ chính cho thoái hóa khớp. Khi con người già đi, khả năng tái tạo và phục hồi của sụn khớp giảm dần, dẫn đến sụn dễ bị tổn thương và thoái hóa. Ở độ tuổi từ 50 trở đi, nguy cơ mắc bệnh thoái hóa khớp tăng lên đáng kể.
3.2. Di Truyền
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thoái hóa khớp. Nếu trong gia đình có người bị thoái hóa khớp, khả năng những thành viên khác trong gia đình mắc bệnh này cũng sẽ cao hơn.
3.3. Chấn Thương Khớp
Những chấn thương ở khớp, như gãy xương, trật khớp hoặc tổn thương dây chằng, có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp sau này. Các chấn thương này có thể gây ra sự mất cân bằng trong cơ học khớp, làm sụn khớp dễ bị hư hại.
3.4. Béo Phì
Cân nặng quá mức là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây thoái hóa khớp, đặc biệt là ở khớp gối và khớp hông. Khi cơ thể phải chịu tải trọng lớn, các khớp phải làm việc nhiều hơn, gây ra sự mài mòn nhanh chóng của sụn. Ngoài ra, béo phì còn làm gia tăng mức độ viêm trong cơ thể, góp phần vào sự thoái hóa khớp.
3.5. Hoạt Động Vận Động Không Đúng Cách
Lối sống ít vận động hoặc vận động không đúng cách cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp. Người lao động nặng nhọc hoặc vận động viên thường xuyên sử dụng khớp với cường độ cao cũng dễ bị thoái hóa khớp do sự tổn thương lặp đi lặp lại lên sụn khớp.
3.6. Các Bệnh Lý Khác
Một số bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, bệnh gout, tiểu đường, và các bệnh về xương khác cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc thoái hóa khớp. Các bệnh này gây ra viêm hoặc tổn thương khớp, khiến cho sự thoái hóa của sụn diễn ra nhanh hơn.
4. Biện Pháp Điều Trị Thoái Hóa Khớp
Hiện nay, chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn thoái hóa khớp, nhưng các biện pháp điều trị có thể giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh, bác sĩ sẽ đề xuất các phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm điều trị bằng thuốc, vật lý trị liệu, và trong một số trường hợp nặng, phẫu thuật.
4.1. Điều Trị Bằng Thuốc

4.1.1. Thuốc Giảm Đau và Kháng Viêm
Các loại thuốc giảm đau như paracetamol hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau và viêm khớp. NSAIDs bao gồm ibuprofen và naproxen, có tác dụng giảm đau và viêm trong khớp. Tuy nhiên, các loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ khi sử dụng lâu dài, chẳng hạn như loét dạ dày hoặc tổn thương gan, nên cần tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ.
4.1.2. Thuốc Giãn Cơ
Trong một số trường hợp, thoái hóa khớp có thể gây co thắt cơ quanh vùng khớp bị tổn thương. Thuốc giãn cơ có thể được sử dụng để giảm triệu chứng này và cải thiện khả năng vận động.
4.1.3. Tiêm Corticosteroid
Corticosteroid là một loại thuốc kháng viêm mạnh được tiêm trực tiếp vào khớp để giảm viêm và đau. Tuy nhiên, liệu pháp này thường chỉ được áp dụng trong ngắn hạn, vì việc tiêm corticosteroid quá thường xuyên có thể làm suy yếu mô khớp.
4.2. Vật Lý Trị Liệu
Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong quá trình điều trị thoái hóa khớp. Các bài tập được thiết kế đặc biệt nhằm giúp tăng cường cơ bắp xung quanh khớp, cải thiện khả năng linh hoạt, và giảm căng thẳng lên sụn khớp.
Thoái hóa khớp là một căn bệnh mãn tính có thể gây ra nhiều khó khăn cho cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, với việc nhận biết sớm các dấu hiệu và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp, người bệnh có thể kiểm soát được triệu chứng và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn. Điều quan trọng là cần duy trì lối sống lành mạnh, vận động thường xuyên, và tuân thủ các chỉ dẫn điều trị từ bác sĩ để bảo vệ sức khỏe xương khớp.
10 phương pháp tự nhiên giúp giảm đau xương khớp hiệu quả
Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Y Học Đối Với Xã Hội