Con Dế (Orthoptera) và lâu cô (Scolopendra) là hai loài côn trùng quen thuộc trong y học cổ truyền. Cả hai không chỉ là hình ảnh thường thấy trong tự nhiên, mà còn được coi là những vị thuốc quý với nhiều tác dụng chữa bệnh. Vậy, đặc tính của dế và lâu cô là gì? Chúng có lợi ích gì cho sức khỏe, và cách sử dụng chúng ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai vị thuốc đặc biệt này trong đông y.
1. Dế – Vị thuốc giàu dinh dưỡng và tác dụng chữa bệnh
Thành phần dinh dưỡng của dế
Dế là loài côn trùng phổ biến với hàm lượng dinh dưỡng cao, đặc biệt là protein. Theo các nghiên cứu khoa học, trong 100 gram dế khô chứa khoảng 60-70% protein, vượt trội so với nhiều loại thịt như gà hay bò. Bên cạnh đó, dế còn chứa các axit amin thiết yếu, các khoáng chất như canxi, sắt, magie, và vitamin B12 – yếu tố quan trọng trong việc sản sinh năng lượng và duy trì sức khỏe.
Nhờ hàm lượng dinh dưỡng phong phú, dế đã trở thành nguồn thực phẩm quý giá ở nhiều nơi trên thế giới. Ngoài việc làm thực phẩm, dế còn là một vị thuốc quý trong đông y.
Tác dụng y học của dế
Trong y học cổ truyền, dế được coi là vị thuốc có tính bình, vị ngọt và mặn, được cho là có tác dụng bổ dưỡng cơ thể, thanh nhiệt, lợi tiểu, và tiêu đàm. Các tác dụng của dế bao gồm:
- Hỗ trợ tiêu hóa: Dế giúp kích thích hệ tiêu hóa, cải thiện chứng khó tiêu và đầy bụng. Đặc biệt, dế có tác dụng khử phong thấp, giúp giảm các triệu chứng đau nhức cơ thể do thời tiết thay đổi.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Với hàm lượng protein cao, dế cung cấp nguồn dinh dưỡng tốt cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm khuẩn.
- Thanh nhiệt và lợi tiểu: Dế còn có tác dụng thanh nhiệt, giúp làm mát cơ thể, đặc biệt hữu ích trong những ngày hè nóng bức. Ngoài ra, dế còn được dùng để chữa trị các chứng bệnh liên quan đến tiểu tiện khó khăn, tiểu buốt.
- Chữa hen suyễn: Theo một số tài liệu đông y, dế còn có tác dụng tiêu đờm, giúp giảm các cơn ho và triệu chứng của bệnh hen suyễn.
Cách sử dụng Con dế trong đông y
Dế có thể được dùng ở nhiều dạng khác nhau như dế tươi, dế khô hoặc nghiền thành bột. Thường thì dế được phơi khô, sau đó tán bột và trộn cùng các thảo dược khác để tạo thành bài thuốc. Một số công dụng phổ biến của dế trong đông y bao gồm:
- Bài thuốc chữa viêm khớp: Dế khô tán bột, kết hợp với một số thảo dược có tính khử phong, có thể giúp giảm các triệu chứng đau nhức xương khớp.
- Chữa tiểu buốt, tiểu khó: Dế được sắc lấy nước uống, có tác dụng lợi tiểu, giúp cải thiện tình trạng tiểu buốt, tiểu khó ở người lớn tuổi.
- Tăng cường dinh dưỡng: Dế có thể được dùng để bồi bổ cơ thể cho những người suy nhược, trẻ em suy dinh dưỡng hoặc người già yếu.
2. Lâu cô – Vị thuốc độc đáo với nhiều công dụng
Đặc điểm và thành phần của lâu cô
Lâu cô, hay còn được biết đến với tên gọi thông dụng là rết (Scolopendra), là loài côn trùng có hình dạng dài, nhiều chân và có nọc độc nhẹ. Trong đông y, lâu cô được sử dụng như một vị thuốc quý có tính hàn, vị cay, có độc. Tuy nhiên, khi được sử dụng đúng cách, nọc độc của lâu cô lại mang đến nhiều tác dụng chữa bệnh.
Lâu cô chứa các thành phần hóa học phức tạp như protein, axit amin, peptide, và các hợp chất chống viêm, có tác dụng dược lý mạnh mẽ. Nhờ đó, lâu cô đã được sử dụng trong nhiều bài thuốc đông y.
Tác dụng chữa bệnh của lâu cô
Theo đông y, lâu cô có tác dụng trừ phong thấp, khử độc, chỉ thống (giảm đau), và có khả năng tiêu khối u. Một số công dụng chữa bệnh của lâu cô gồm:
- Chữa đau nhức xương khớp: Lâu cô có tính khử phong, có khả năng giảm đau và giảm viêm hiệu quả. Nó thường được sử dụng để chữa các bệnh về xương khớp như viêm khớp, đau dây thần kinh tọa, đau lưng, và đau gối.
- Chữa co giật và động kinh: Lâu cô được dùng trong điều trị các bệnh liên quan đến hệ thần kinh, đặc biệt là co giật và động kinh. Nó giúp làm dịu hệ thần kinh và giảm các cơn co giật.
- Giảm đau nhức do nọc độc: Mặc dù bản thân lâu cô có nọc độc, nhưng trong đông y, nó lại được sử dụng để khử độc, giảm các triệu chứng đau nhức do nọc độc của côn trùng khác hoặc do cắn cắn.
Cách sử dụng lâu cô
Lâu cô có thể được sử dụng ở dạng khô hoặc tươi. Tuy nhiên, do có độc tính, lâu cô cần được chế biến kỹ lưỡng trước khi sử dụng. Thường thì lâu cô được phơi khô, sau đó tán thành bột hoặc ngâm rượu để sử dụng dần. Một số cách sử dụng phổ biến của lâu cô trong đông y bao gồm:
- Ngâm rượu lâu cô: Lâu cô ngâm rượu là bài thuốc phổ biến để chữa các chứng đau nhức xương khớp. Rượu lâu cô có tác dụng giảm đau nhanh chóng, đồng thời giúp cơ thể chống lại các bệnh viêm nhiễm.
- Bột lâu cô: Lâu cô sau khi phơi khô có thể tán thành bột và trộn cùng các thảo dược khác để tạo thành bài thuốc uống. Bột lâu cô có tác dụng giảm đau, tiêu viêm, đặc biệt trong điều trị các bệnh thần kinh.
3. Lưu ý khi sử dụng con dế và lâu cô trong y học cổ truyền
Mặc dù Con dế và lâu cô là những vị thuốc quý trong đông y, nhưng việc sử dụng chúng cần phải cẩn trọng. Đối với lâu cô, do có tính độc, cần tuân thủ liều lượng và cách chế biến đúng cách để tránh ngộ độc. Ngoài ra, không nên tự ý sử dụng lâu cô mà không có chỉ định của thầy thuốc đông y.
Đối với Con dế, mặc dù không có tính độc nhưng cũng cần chú ý đến nguồn gốc của dế để tránh các loại dế có thể bị nhiễm hóa chất hoặc chất độc từ môi trường.
Con Dế và lâu cô là hai vị thuốc độc đáo trong y học cổ truyền, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nếu được sử dụng đúng cách. Dế có tác dụng bổ dưỡng, lợi tiểu và hỗ trợ tiêu hóa, trong khi lâu cô có khả năng giảm đau, chữa bệnh về xương khớp và hệ thần kinh. Tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng, đặc biệt với lâu cô do tính độc của nó. Việc tham khảo ý kiến chuyên gia y học cổ truyền trước khi sử dụng là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.