Trong cuộc sống hiện đại, khi công nghệ và thời gian sử dụng thiết bị điện tử ngày càng nhiều, sức khỏe mắt của chúng ta đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Trong số các bệnh lý nguy hiểm về mắt, bệnh Glôcôm – hay còn gọi là bệnh tăng nhãn áp – nổi bật như một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn. Đáng buồn thay, Glôcôm thường phát triển âm thầm và không gây triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người bệnh chỉ phát hiện khi thị lực đã suy giảm nghiêm trọng. Vậy, bệnh Glôcôm là gì? Điều gì gây ra căn bệnh này, và liệu chúng ta có thể làm gì để bảo vệ đôi mắt của mình trước ‘kẻ trộm thầm lặng’ này? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để nâng cao nhận thức và trang bị cho mình kiến thức cần thiết để phòng ngừa và kiểm soát căn bệnh nguy hiểm này
1. Giới thiệu về bệnh Glôcôm
Bệnh Glôcôm, hay còn gọi là bệnh tăng nhãn áp, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa trên toàn thế giới. Bệnh này xảy ra khi áp lực trong mắt (áp lực nội nhãn) tăng lên, gây tổn hại đến dây thần kinh thị giác. Dây thần kinh thị giác là phần quan trọng giúp truyền thông tin từ mắt lên não, và nếu bị tổn thương, sẽ dẫn đến mất thị lực. Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc Glôcôm, bệnh phổ biến hơn ở người lớn tuổi và những người có tiền sử gia đình mắc bệnh này.
Glôcôm được xem là “kẻ trộm thầm lặng của thị lực” bởi vì ở giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Nhiều người bệnh không nhận ra mình mắc bệnh cho đến khi mất một phần lớn thị lực. Do đó, việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng của Glôcôm.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh Glôcôm
Có nhiều yếu tố góp phần vào sự phát triển của Glôcôm, và hiểu rõ những nguyên nhân này có thể giúp chúng ta ngăn ngừa và điều trị bệnh tốt hơn.
- Áp lực nội nhãn: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến Glôcôm là do áp lực nội nhãn tăng cao. Áp lực này có thể do thủy dịch trong mắt được sản xuất quá nhiều hoặc không thể thoát ra ngoài đúng cách. Thủy dịch bình thường sẽ lưu thông qua một cấu trúc trong mắt gọi là “góc thoát” để thoát ra ngoài. Khi thủy dịch không thoát được, áp lực trong mắt tăng lên, gây chèn ép và tổn hại dây thần kinh thị giác.
- Di truyền: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong bệnh Glôcôm. Nếu trong gia đình bạn có người từng mắc bệnh này, bạn có nguy cơ cao hơn so với người bình thường.
- Tuổi tác: Glôcôm thường xuất hiện ở người trên 60 tuổi, nhưng có thể bắt đầu sớm hơn ở một số người.
- Bệnh lý khác: Các bệnh lý như tiểu đường, cao huyết áp, và các vấn đề về mạch máu có thể làm tăng nguy cơ mắc Glôcôm.
3. Triệu chứng của bệnh Glôcôm
Triệu chứng của Glôcôm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh mà người bệnh mắc phải. Tuy nhiên, có những dấu hiệu chung mà người bệnh nên lưu ý.
- Glôcôm góc mở: Đây là loại Glôcôm phổ biến nhất. Người bệnh thường không cảm thấy đau đớn hoặc có bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào ở giai đoạn đầu. Dần dần, thị lực ngoại vi (khả năng nhìn ở hai bên) của người bệnh sẽ giảm. Nhiều người chỉ nhận ra khi thị lực đã suy giảm nghiêm trọng.
- Glôcôm góc đóng: Đây là loại Glôcôm cấp tính, có thể gây đau nhức mắt dữ dội, mờ mắt, buồn nôn, và nhìn thấy quầng sáng xung quanh các nguồn sáng. Đây là trường hợp khẩn cấp và cần điều trị ngay lập tức để tránh mất thị lực vĩnh viễn.
- Mất thị lực ngoại vi: Người mắc Glôcôm thường mất khả năng nhìn bên, chỉ còn nhìn rõ vật ở trung tâm (nhìn như “nhìn qua đường hầm”).
4. Các loại Glôcôm
Bệnh Glôcôm bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại có nguyên nhân và đặc điểm riêng biệt.
- Glôcôm góc mở nguyên phát: Đây là loại phổ biến nhất, trong đó góc thoát của thủy dịch trong mắt mở, nhưng quá trình thoát thủy dịch bị tắc nghẽn ở cấp độ tế bào. Áp lực nội nhãn tăng lên dần dần, và bệnh tiến triển chậm.
- Glôcôm góc đóng: Xảy ra khi góc thoát bị đóng đột ngột, gây tăng áp lực nội nhãn nhanh chóng. Bệnh nhân cần điều trị cấp cứu để tránh mất thị lực.
- Glôcôm thứ phát: Bệnh xảy ra như một biến chứng của các bệnh lý khác, ví dụ như viêm mắt, chấn thương, hoặc do sử dụng thuốc corticosteroid kéo dài.
- Glôcôm trẻ em: Đây là loại hiếm gặp, xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ do dị tật bẩm sinh trong hệ thống thoát nước của mắt.
5. Chẩn đoán và phương pháp điều trị Glôcôm
Chẩn đoán Glôcôm thường bao gồm các bước sau:
- Đo áp lực nội nhãn: Sử dụng một thiết bị gọi là máy đo áp lực mắt (tonometry) để đo áp lực nội nhãn. Kết quả đo giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ Glôcôm.
- Soi đáy mắt: Bác sĩ sẽ soi đáy mắt để kiểm tra dây thần kinh thị giác và phát hiện những dấu hiệu tổn thương.
- Kiểm tra góc thoát: Bác sĩ dùng phương pháp gonioscopy để quan sát góc thoát của thủy dịch.
Điều trị Glôcôm nhằm mục đích giảm áp lực nội nhãn để ngăn ngừa tổn hại dây thần kinh thị giác. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Thuốc nhỏ mắt: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất, giúp giảm áp lực nội nhãn bằng cách giảm sản xuất thủy dịch hoặc tăng khả năng thoát của nó.
- Thuốc uống: Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc uống để giảm áp lực mắt nếu thuốc nhỏ mắt không đủ hiệu quả.
- Phẫu thuật: Khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, phẫu thuật có thể được áp dụng để tạo ra đường thoát cho thủy dịch hoặc để giảm sản xuất thủy dịch.
- Điều trị laser: Một số kỹ thuật laser, như laser trabeculoplasty, có thể giúp cải thiện thoát thủy dịch, giảm áp lực nội nhãn.
6. Quản lý bệnh Glôcôm và lối sống phù hợp
Việc quản lý Glôcôm đòi hỏi sự theo dõi cẩn thận và lối sống lành mạnh. Sau đây là một số gợi ý giúp người bệnh kiểm soát tốt tình trạng của mình:
- Khám mắt định kỳ: Người có nguy cơ cao hoặc đã được chẩn đoán mắc Glôcôm nên kiểm tra mắt định kỳ để theo dõi áp lực nội nhãn và sự tiến triển của bệnh.
- Sử dụng thuốc đúng cách: Người bệnh nên tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về việc sử dụng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc uống.
- Tránh căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng áp lực nội nhãn, vì vậy người bệnh nên thực hiện các bài tập thư giãn như yoga hoặc thiền để giảm căng thẳng.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn giàu vitamin A, C, và E có thể giúp bảo vệ sức khỏe mắt. Các loại rau xanh như cải bó xôi, cải xoăn, và cà rốt là lựa chọn tốt.
- Tránh hút thuốc và uống rượu: Hút thuốc và uống rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt, bao gồm Glôcôm.
Bệnh Glôcôm là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện và điều trị sớm. Việc chăm sóc mắt và thăm khám định kỳ là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao. Hiểu biết về bệnh Glôcôm, tuân thủ điều trị và thực hiện lối sống lành mạnh sẽ giúp người bệnh bảo vệ thị lực và duy trì chất lượng cuộc sống.
Điều Trị Mụn Quanh Mắt Bằng Công Nghệ Laser: Hiệu Quả và An Toàn