Định kiến về giới tính đã và đang tồn tại trong xã hội Việt Nam từ nhiều thế kỷ qua, ảnh hưởng sâu rộng đến các khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Những khuôn mẫu và quan niệm áp đặt lên nam giới và nữ giới không chỉ tác động đến tư duy, hành vi mà còn tạo ra sự bất bình đẳng trong gia đình, giáo dục, công việc và xã hội. Mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến về quyền bình đẳng giới, nhưng các định kiến này vẫn còn tồn tại và làm hạn chế sự phát triển toàn diện của cả hai giới.
1. Định kiến về vai trò của nam giới và nữ giới trong gia đình
Ở Việt Nam, gia đình luôn được coi là nền tảng của xã hội, và vai trò của nam giới và nữ giới trong gia đình thường được phân chia theo những quy định truyền thống. Nam giới thường được xem là người trụ cột, có nhiệm vụ kiếm tiền, bảo vệ và đưa ra các quyết định quan trọng trong gia đình. Trong khi đó, phụ nữ lại bị mặc định là người chăm lo cho con cái, quản lý việc nhà và hỗ trợ chồng trong các quyết định.
Những định kiến này không chỉ gây ra áp lực lớn cho cả hai giới, mà còn hạn chế sự bình đẳng trong gia đình. Nam giới, dưới áp lực phải thành công trong sự nghiệp, thường cảm thấy gánh nặng khi phải chịu trách nhiệm tài chính hoàn toàn. Ngược lại, phụ nữ dù tham gia vào lực lượng lao động và có thu nhập riêng nhưng vẫn phải gánh vác hầu hết công việc nhà, khiến họ không có đủ thời gian để phát triển sự nghiệp. Điều này tạo ra sự mất cân bằng trong cuộc sống gia đình, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa vợ chồng và sự phát triển của con cái.
2. Định kiến trong giáo dục và sự nghiệp
Trong lĩnh vực giáo dục, các định kiến giới tính đã xuất hiện từ khi trẻ còn rất nhỏ. Ở Việt Nam, quan niệm phổ biến là con trai nên học các môn khoa học tự nhiên, kỹ thuật, hoặc công nghệ, trong khi con gái được khuyến khích theo học các môn xã hội, giáo dục hoặc y tế. Quan niệm này dựa trên những định kiến cho rằng nam giới mạnh mẽ, lý trí và có tư duy logic, trong khi nữ giới được cho là nhạy cảm, khéo léo và kiên nhẫn.
Những định kiến này tiếp tục ảnh hưởng khi người trẻ bước vào thị trường lao động. Phụ nữ thường bị đánh giá thấp hơn trong các ngành công nghệ, kỹ thuật và quản lý cấp cao, trong khi nam giới ít khi tham gia vào các lĩnh vực liên quan đến chăm sóc, giảng dạy, hoặc công tác xã hội. Điều này không chỉ hạn chế sự phát triển cá nhân của mỗi người mà còn khiến thị trường lao động mất đi sự đa dạng và năng động cần thiết.
Ngoài ra, phụ nữ trong nhiều ngành nghề còn phải đối mặt với việc bị đánh giá không công bằng, như phải “chứng tỏ năng lực” nhiều hơn nam giới để có thể thăng tiến. Sự thiếu cân bằng này đã tạo ra một khoảng cách lớn giữa cơ hội nghề nghiệp của nam và nữ, khiến phụ nữ ít có cơ hội đảm nhiệm các vị trí lãnh đạo, trong khi nam giới bị hạn chế khi muốn chọn lựa những ngành nghề “trái ngược” với quan niệm xã hội.
3. Định kiến về ngoại hình và hành vi
Một trong những định kiến phổ biến nhất liên quan đến giới tính là về ngoại hình và hành vi của từng giới. Ở Việt Nam, phụ nữ thường bị áp lực phải tuân theo những chuẩn mực sắc đẹp khắt khe, như phải có vóc dáng thon thả, da trắng, tóc dài và ăn mặc dịu dàng. Những định kiến này đã tạo ra áp lực lớn đối với phụ nữ, khiến họ luôn phải “cải thiện” ngoại hình của mình để phù hợp với các tiêu chuẩn xã hội. Nhiều phụ nữ cảm thấy tự ti khi không đáp ứng được những kỳ vọng này và dễ rơi vào các xu hướng tiêu dùng quá mức về mỹ phẩm, quần áo, hoặc thậm chí là phẫu thuật thẩm mỹ.
Ngược lại, nam giới cũng phải chịu những định kiến khác về hành vi. Họ được kỳ vọng phải mạnh mẽ, dũng cảm, và không được bộc lộ cảm xúc như khóc lóc hoặc thể hiện sự yếu đuối. Điều này đã gây ra nhiều áp lực tâm lý cho nam giới, khiến họ không dám bày tỏ cảm xúc thực sự và dễ dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Những người đàn ông có hành vi mềm mỏng hoặc theo đuổi các sở thích như thời trang, nấu ăn cũng thường bị coi là “không đủ nam tính” và bị chế giễu.
4. Định kiến trong công việc và lãnh đạo
Trong môi trường làm việc, định kiến về giới tính vẫn tồn tại, đặc biệt là trong các vị trí lãnh đạo và quản lý. Ở Việt Nam, nam giới vẫn chiếm ưu thế trong các vai trò lãnh đạo, trong khi phụ nữ ít có cơ hội thăng tiến vào những vị trí này. Điều này xuất phát từ quan niệm rằng nam giới có “bản lĩnh” và “khả năng lãnh đạo” tốt hơn, còn phụ nữ thì dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và không thể đảm nhận những nhiệm vụ quan trọng.
Phụ nữ khi tham gia vào các vị trí lãnh đạo thường bị nghi ngờ về khả năng điều hành, và họ phải nỗ lực hơn rất nhiều để chứng minh năng lực của mình. Thậm chí, trong một số trường hợp, sự thăng tiến của phụ nữ còn bị cho rằng dựa trên ngoại hình hoặc quan hệ cá nhân hơn là năng lực thật sự. Những định kiến này không chỉ ảnh hưởng đến cơ hội của phụ nữ trong công việc, mà còn khiến môi trường làm việc thiếu đi sự đa dạng và công bằng.
5. Thay đổi và triển vọng tương lai
Mặc dù các định kiến về giới tính vẫn còn tồn tại, Việt Nam cũng đã chứng kiến nhiều thay đổi tích cực trong những năm gần đây. Chính phủ và các tổ chức xã hội đã đẩy mạnh các chương trình thúc đẩy bình đẳng giới, nhằm xóa bỏ những định kiến lỗi thời và tạo ra môi trường bình đẳng hơn cho cả nam và nữ. Các phong trào vì quyền lợi của phụ nữ, các chiến dịch nâng cao nhận thức về bình đẳng giới, và các chính sách hỗ trợ phụ nữ trong công việc đã góp phần làm thay đổi cách xã hội nhìn nhận về vai trò của giới tính.
Trong giáo dục, ngày càng có nhiều cô gái trẻ theo đuổi các ngành kỹ thuật, khoa học, và công nghệ, trong khi nhiều nam giới đã dũng cảm bước vào các lĩnh vực như giảng dạy, chăm sóc sức khỏe, hoặc dịch vụ. Các doanh nghiệp cũng đã bắt đầu nhìn nhận vai trò quan trọng của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo, và ngày càng có nhiều phụ nữ được trao cơ hội thăng tiến.
Định kiến về giới tính trong cuộc sống hàng ngày ở Việt Nam vẫn là một vấn đề phức tạp và tồn tại trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của xã hội và những nỗ lực trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, chúng ta có thể hy vọng rằng những định kiến này sẽ dần được xóa bỏ. Để đạt được điều đó, cần có sự thay đổi từ tư duy cá nhân đến chính sách xã hội, để mọi người đều có thể sống và làm việc trong một môi trường bình đẳng, không bị giới hạn bởi giới tính.