Tiêm dưới da (subcutaneous injection) là một phương pháp tiêm thuốc trực tiếp vào lớp mỡ nằm dưới da, còn được gọi là mô mỡ dưới da. Phương pháp này thường được sử dụng để cung cấp thuốc vào cơ thể theo cách an toàn và hiệu quả, đảm bảo thuốc được hấp thụ từ từ qua lớp mỡ vào máu. Kỹ thuật tiêm dưới da là một phần quan trọng trong chăm sóc y tế, đặc biệt là trong các tình huống mà bệnh nhân cần tự tiêm thuốc hoặc điều trị dài hạn tại nhà.

1. Khái niệm tiêm dưới da
Tiêm dưới da (tiếng Anh: subcutaneous injection, viết tắt là SC hoặc SQ) là một phương pháp tiêm thuốc vào mô dưới da, nơi có nhiều mạch máu nhỏ để giúp thuốc hấp thụ chậm và kéo dài hiệu quả. Đây là một phương pháp tiêm khá phổ biến, thường được sử dụng để tiêm insulin cho bệnh nhân tiểu đường, tiêm thuốc kháng đông máu (như heparin), thuốc kích thích miễn dịch (như interferon), và một số loại vaccine.
Khác với tiêm tĩnh mạch (tiêm trực tiếp vào mạch máu) hoặc tiêm bắp (tiêm vào cơ), tiêm dưới da có tốc độ hấp thụ thuốc chậm hơn, giúp kéo dài thời gian tác dụng của thuốc. Điều này làm cho phương pháp này lý tưởng cho các loại thuốc yêu cầu phân phối thuốc từ từ trong thời gian dài.
2. Vị trí tiêm dưới da phổ biến

Các vị trí tiêm dưới da thường được chọn là những khu vực có mô mỡ dày, dễ dàng tiếp cận và ít có nguy cơ bị tổn thương mạch máu lớn hoặc dây thần kinh. Các vị trí phổ biến bao gồm:
- Vùng bụng: Vị trí phổ biến nhất cho tiêm dưới da, đặc biệt là cho việc tiêm insulin. Khu vực này dễ tiếp cận và có đủ lớp mỡ để đảm bảo an toàn.
- Mặt ngoài của cánh tay: Đây cũng là một vị trí phù hợp cho tiêm dưới da, thường được sử dụng khi cần tiêm nhanh.
- Mặt trước của đùi: Vị trí này cũng dễ tiếp cận và thường được sử dụng cho những người tự tiêm thuốc.
- Vùng trên mông: Đây là khu vực có nhiều mô mỡ và ít đau, thường được sử dụng cho các loại thuốc cần hấp thụ từ từ.
3. Lợi ích và ứng dụng của tiêm dưới da
3.1. Lợi ích
- Hấp thụ chậm và ổn định: Tiêm dưới da cho phép thuốc được hấp thụ từ từ vào máu, điều này rất có lợi cho những loại thuốc cần tác dụng kéo dài trong thời gian dài như insulin hoặc một số loại kháng sinh.
- Ít gây đau: Phương pháp tiêm dưới da ít gây đau hơn so với tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, vì lớp mỡ dưới da có ít dây thần kinh hơn.
- Dễ thực hiện tại nhà: Nhiều bệnh nhân có thể tự thực hiện tiêm dưới da tại nhà sau khi được đào tạo, giúp giảm tần suất phải đến bệnh viện hoặc phòng khám.
- Giảm nguy cơ biến chứng: So với tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, tiêm dưới da có ít nguy cơ gây tổn thương mạch máu lớn hoặc dây thần kinh.
3.2. Ứng dụng
Tiêm dưới da được áp dụng trong nhiều tình huống lâm sàng, bao gồm:
- Tiêm insulin cho bệnh nhân tiểu đường: Đây có lẽ là ứng dụng phổ biến nhất của tiêm dưới da. Bệnh nhân tiểu đường loại 1 và loại 2 thường cần tiêm insulin hàng ngày để kiểm soát đường huyết.
- Thuốc kháng đông: Những bệnh nhân có nguy cơ đông máu cao, như sau phẫu thuật hoặc bệnh nhân nằm viện lâu, thường được tiêm heparin dưới da để phòng ngừa đông máu.
- Vaccine: Một số loại vaccine có thể được tiêm dưới da, như vaccine ngừa bệnh quai bị, rubella, hoặc bệnh dại.
- Các liệu pháp điều trị miễn dịch: Một số liệu pháp miễn dịch, như tiêm interferon để điều trị bệnh viêm gan hoặc bệnh tự miễn, cũng được thực hiện bằng phương pháp tiêm dưới da.
4. Cách thực hiện kỹ thuật tiêm dưới da

4.1. Chuẩn bị dụng cụ
Để thực hiện tiêm dưới da, cần chuẩn bị các dụng cụ sau:
- Kim tiêm và ống tiêm: Kim tiêm dùng cho tiêm dưới da thường ngắn và mảnh, với chiều dài từ 1/2 inch đến 5/8 inch và đường kính từ 25 đến 30 gauge.
- Bông cồn: Được sử dụng để sát trùng vị trí tiêm, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Găng tay y tế: Để đảm bảo vệ sinh và phòng ngừa nhiễm khuẩn.
- Thuốc cần tiêm: Được chuẩn bị sẵn sàng trong ống tiêm hoặc lọ thuốc.
4.2. Các bước tiêm
- Rửa tay: Trước khi tiêm, cần rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Chọn vị trí tiêm: Xác định vị trí tiêm phù hợp, thường là vùng bụng, mặt ngoài của cánh tay hoặc mặt trước của đùi.
- Sát trùng vị trí tiêm: Dùng bông cồn để sát trùng vị trí tiêm và để khô trong vài giây.
- Chuẩn bị ống tiêm: Lấy thuốc từ lọ hoặc ống tiêm đã chuẩn bị sẵn, đảm bảo không có bong bóng khí trong ống tiêm.
- Tiêm thuốc: Sử dụng ngón tay cái và ngón trỏ để tạo một nếp gấp da, sau đó đưa kim tiêm vào góc 45 độ hoặc 90 độ, tùy thuộc vào độ dày của lớp mỡ. Tiêm thuốc từ từ để tránh gây đau hoặc kích ứng.
- Rút kim ra: Sau khi tiêm xong, rút kim ra nhẹ nhàng và áp bông cồn vào vị trí tiêm để cầm máu nếu cần.
- Xử lý rác thải y tế: Bỏ kim tiêm và các vật dụng dùng một lần vào thùng chứa chất thải y tế theo đúng quy định.
5. Các lưu ý và nguy cơ tiềm ẩn
Mặc dù tiêm dưới da là một kỹ thuật đơn giản và an toàn, nhưng vẫn có một số nguy cơ tiềm ẩn:
- Nhiễm trùng: Nếu không thực hiện đúng quy trình vệ sinh, có thể dẫn đến nhiễm trùng tại chỗ tiêm.
- Sưng, đau, hoặc bầm tím: Sau khi tiêm, một số bệnh nhân có thể bị sưng, đau, hoặc bầm tím tại chỗ tiêm, mặc dù những triệu chứng này thường tự hết trong vài ngày.
- Phản ứng dị ứng: Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị dị ứng với thuốc hoặc các thành phần trong thuốc, dẫn đến phát ban, ngứa, hoặc khó thở. Trong trường hợp này, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
Kỹ thuật tiêm dưới da là một phương pháp tiêm thuốc đơn giản, hiệu quả và ít gây đau. Phương pháp này có thể được áp dụng rộng rãi trong việc điều trị bệnh tiểu đường, phòng ngừa đông máu, và một số liệu pháp miễn dịch. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người thực hiện cần tuân thủ đúng quy trình và lưu ý các biện pháp phòng ngừa. Điều này giúp bệnh nhân có thể tự tiêm tại nhà một cách an toàn và hiệu quả.
10 Thuận Lợi Và Khó Khăn Của Ngành Điều Dưỡng
Khám Phá Sữa Hạt Thuần Chay H&B